Bước tới nội dung

chiasme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chiasme
/kjasm/
chiasme
/kjasm/

chiasme /kjasm/

  1. (Văn học) Phép đối ngẫu tréo.

Tham khảo

[sửa]