chicken-breasted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɪ.kᵊn.ˈbrɛs.təd/

Tính từ[sửa]

chicken-breasted /ˈtʃɪ.kᵊn.ˈbrɛs.təd/

  1. (Giải phẫu) Có ngực , có ngực lòng tàu.

Tham khảo[sửa]