Bước tới nội dung

chicot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chicot
/ʃi.kɔ/
chicots
/ʃi.kɔ/

chicot /ʃi.kɔ/

  1. Gốc cây (đã chặt hay gãy).
  2. Gốc răng còn lại (răng gãy, răng sâu).

Tham khảo

[sửa]