Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
chienlit /ʃjɑ̃.li/
|
chienlit /ʃjɑ̃.li/
|
Số nhiều
|
chienlit /ʃjɑ̃.li/
|
chienlit /ʃjɑ̃.li/
|
chienlit /ʃjɑ̃.li/
- Mặt nạ (trong hội giả trang).
- Sự giả trang lố lăng.
Tham khảo[sửa]
-