Bước tới nội dung

chienlit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃjɑ̃.li/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít chienlit
/ʃjɑ̃.li/
chienlit
/ʃjɑ̃.li/
Số nhiều chienlit
/ʃjɑ̃.li/
chienlit
/ʃjɑ̃.li/

chienlit /ʃjɑ̃.li/

  1. Mặt nạ (trong hội giả trang).
  2. Sự giả trang lố lăng.

Tham khảo

[sửa]