Bước tới nội dung

chillily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɪ.li.li/

Phó từ

[sửa]

chillily /ˈtʃɪ.li.li/

  1. Xem chilly

Tham khảo

[sửa]