chilly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʃɪ.li/
Tính từ
[sửa]chilly /ˈtʃɪ.li/
- Lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh.
- a chilly room — căn buồng lạnh lẽo
- Ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh).
- Lạnh lùng, lạnh nhạt.
- chilly manners — cử chỉ lạnh nhạt
Danh từ
[sửa]chilly /ˈtʃɪ.li/
Tham khảo
[sửa]- "chilly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)