Bước tới nội dung

chinook-jargon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃə.ˈnʊk.ˈdʒɑːr.ɡən/

Danh từ

[sửa]

chinook-jargon /ʃə.ˈnʊk.ˈdʒɑːr.ɡən/

  1. (Ngôn ngữ) Biệt ngữ Si-núc.

Tham khảo

[sửa]