chipoter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃi.pɔ.te/

Nội động từ[sửa]

chipoter nội động từ /ʃi.pɔ.te/

  1. Ăn nhấm nháp.
  2. Làm việc kề cà.
  3. Cò kè.
    Chipoter sur les prix — cò kè giá cả

Tham khảo[sửa]