Bước tới nội dung

chippendale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɪ.pən.ˌdeɪɫ/

Danh từ

[sửa]

chippendale /ˈtʃɪ.pən.ˌdeɪɫ/

  1. Kiểu sipenđan (một kiểu đồ gỗ (thế kỷ) 18 ở Anh).

Tham khảo

[sửa]