chitter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

chitter /ˈtʃɪ.tɜː/

  1. (Động vật học) Kêu ríu rít (chim).

Tham khảo[sửa]