Bước tới nội dung

chloramine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɔr.ə.ˌmin/

Danh từ

[sửa]

chloramine /ˈklɔr.ə.ˌmin/

  1. (Hoá học) Chloramin.

Tham khảo

[sửa]