Bước tới nội dung

chlorinator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɔr.ə.ˌneɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

chlorinator /ˈklɔr.ə.ˌneɪ.tɜː/

  1. Xem chlorinate

Tham khảo

[sửa]