chlorinator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈklɔr.ə.ˌneɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]chlorinator /ˈklɔr.ə.ˌneɪ.tɜː/
- Xem chlorinate
Tham khảo
[sửa]- "chlorinator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
chlorinator /ˈklɔr.ə.ˌneɪ.tɜː/