Bước tới nội dung

choirboy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɑɪ.ər.ˌbɔɪ/

Danh từ

[sửa]

choirboy /ˈkwɑɪ.ər.ˌbɔɪ/

  1. Lễ sinh (hát ở giáo đường).

Tham khảo

[sửa]