choke-damp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃoʊk.ˈdæmp/

Danh từ[sửa]

choke-damp /ˈtʃoʊk.ˈdæmp/

  1. Khí mỏ (chủ yếu gồm khí cacbonic, không nổ).

Tham khảo[sửa]