cholerically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑː.lə.rɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]cholerically /ˈkɑː.lə.rɪ.kəl.li/
- Xem choleric
Tham khảo
[sửa]- "cholerically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cholerically /ˈkɑː.lə.rɪ.kəl.li/