Bước tới nội dung

chope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chope
/ʃɔp/
chopes
/ʃɔp/

chope gc /ʃɔp/

  1. Ca (để uống bia).
    Chope en étain — ca bằng thiếc
    Boire une chope de bière — uống một ca bia

Tham khảo

[sửa]