Bước tới nội dung

choppily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɑː.pi.li/

Phó từ

[sửa]

choppily /ˈtʃɑː.pi.li/

  1. Xem choppy

Tham khảo

[sửa]