choppy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɑː.pi/

Tính từ[sửa]

choppy /ˈtʃɑː.pi/

  1. Trở chiều luôn (gió).
  2. Sóng vỗ bập bềnh, động (biển).
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Nứt nẻ (da).

Tham khảo[sửa]