Bước tới nội dung

chorée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chorée
/kɔ.ʁe/
chorée
/kɔ.ʁe/

chorée gc /kɔ.ʁe/

  1. (Y học) Chứng múa giật.

Tham khảo

[sửa]