choric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔr.ɪk/

Tính từ[sửa]

choric /ˈkɔr.ɪk/

  1. Theo phong cách đồng ca cổ Hy Lạp.

Tham khảo[sửa]