Bước tới nội dung

chorography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈrɑː.ɡrə.fi/

Danh từ

[sửa]

chorography /kə.ˈrɑː.ɡrə.fi/

  1. Địa chí.

Tham khảo

[sửa]