chouannerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃwan.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chouannerie /ʃwan.ʁi/ |
chouannerie /ʃwan.ʁi/ |
chouannerie gc /ʃwan.ʁi/
- (Sử học) Phong trào Su-ăng (Pháp).
Tham khảo
[sửa]- "chouannerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)