Bước tới nội dung

chouannerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃwan.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chouannerie
/ʃwan.ʁi/
chouannerie
/ʃwan.ʁi/

chouannerie gc /ʃwan.ʁi/

  1. (Sử học) Phong trào Su-ăng (Pháp).

Tham khảo

[sửa]