Bước tới nội dung

chrestomathy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /krɛ.ˈstɑː.mə.θi/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

chrestomathy /krɛ.ˈstɑː.mə.θi/

  1. Tuyển tập văn.

Tham khảo

[sửa]