Bước tới nội dung

christmas-day

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɪs.məs.ˈdeɪ/

Danh từ

[sửa]

christmas-day /ˈkrɪs.məs.ˈdeɪ/

  1. Ngày lễ Nô-en (25 12).

Tham khảo

[sửa]