Bước tới nội dung

christmas-eve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɪs.məs.ˈiv/

Danh từ

[sửa]

christmas-eve /ˈkrɪs.məs.ˈiv/

  1. Đêm Nô-en (24 12).

Tham khảo

[sửa]