Bước tới nội dung

christmas-present

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɪs.məs.ˈprɛ.zᵊnt/

Danh từ

[sửa]

christmas-present /ˈkrɪs.məs.ˈprɛ.zᵊnt/

  1. Quà Nô-en.

Tham khảo

[sửa]