Bước tới nội dung

chromage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁɔ.maʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chromage
/kʁɔ.maʒ/
chromage
/kʁɔ.maʒ/

chromage /kʁɔ.maʒ/

  1. Sự mạ crom.

Tham khảo

[sửa]