chromatograph
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kroʊ.ˈmæ.tə.ˌɡræf/
Danh từ
[sửa]chromatograph /kroʊ.ˈmæ.tə.ˌɡræf/
Tham khảo
[sửa]- "chromatograph", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
chromatograph /kroʊ.ˈmæ.tə.ˌɡræf/