chrysoberyl
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkrɪ.sə.ˌbɛr.əl/
Danh từ[sửa]
chrysoberyl /ˈkrɪ.sə.ˌbɛr.əl/
- (Khoáng chất) Crizoberin.
Tham khảo[sửa]
- "chrysoberyl", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
chrysoberyl /ˈkrɪ.sə.ˌbɛr.əl/