chubbiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃə.bi.nəs/

Danh từ[sửa]

chubbiness /ˈtʃə.bi.nəs/

  1. Sự mũm mĩm, sự mập mạp; sự phinh phính.

Tham khảo[sửa]