chuchotement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃy.ʃɔt.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chuchotement /ʃy.ʃɔt.mɑ̃/ |
chuchotements /ʃy.ʃɔt.mɑ̃/ |
chuchotement gđ /ʃy.ʃɔt.mɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "chuchotement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)