Bước tới nội dung

chucker-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chucker-out

  1. Người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy ra ngoài).

Tham khảo

[sửa]