Bước tới nội dung

chumegve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʂʰuməˈʁə/

Danh từ

[sửa]

chumegve

  1. tủy.