chunter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃən.tɜː/

Động từ[sửa]

chunter /ˈtʃən.tɜː/

  1. (Thông tục) Phàn nàn, kêu ca.

Tham khảo[sửa]