Bước tới nội dung

churchmanship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.mən.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

churchmanship /.mən.ˌʃɪp/

  1. Xem churchman

Tham khảo

[sửa]