churchmanship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.mən.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]churchmanship /.mən.ˌʃɪp/
- Xem churchman
Tham khảo
[sửa]- "churchmanship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
churchmanship /.mən.ˌʃɪp/