ci

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Bảo An[sửa]

Đại từ nhân xưng[sửa]

ci

  1. bạn.

Tiếng Đông Yugur[sửa]

Đại từ nhân xưng[sửa]

ci

  1. bạn.

Tiếng Khang Gia[sửa]

Đại từ nhân xưng[sửa]

ci

  1. bạn.

Tiếng Ngũ Đồn[sửa]

Số từ[sửa]

ci

  1. bảy.

Tiếng Wales[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

ci

  1. Chó.