ci
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Bảo An[sửa]
Đại từ nhân xưng[sửa]
ci
- bạn.
Tiếng Đông Yugur[sửa]
Đại từ nhân xưng[sửa]
ci
- bạn.
Tiếng Khang Gia[sửa]
Đại từ nhân xưng[sửa]
ci
- bạn.
Tiếng Ngũ Đồn[sửa]
Số từ[sửa]
ci
- bảy.
Tiếng Wales[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ci gđ
- Chó.