cicatricial
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɪ.kə.ˈtrɪ.ʃəl/
Tính từ
[sửa]cicatricial /ˌsɪ.kə.ˈtrɪ.ʃəl/
Tham khảo
[sửa]- "cicatricial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cicatricial /ˌsɪ.kə.ˈtrɪ.ʃəl/