cigarière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /si.ɡa.ʁjɛʁ/

Danh từ[sửa]

cigarière gc /si.ɡa.ʁjɛʁ/

  1. Nữ công nhân quấn xì gà.

Tham khảo[sửa]