xì gà
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- Từ tiếng Pháp cigare
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
si̤˨˩ ɣa̤ː˨˩ | si˧˧ ɣaː˧˧ | si˨˩ ɣaː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
si˧˧ ɣaː˧˧ |
Danh từ[sửa]
xì gà
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "xì gà". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)