Bước tới nội dung

cillement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sij.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cillement
/sij.mɑ̃/
cillements
/sij.mɑ̃/

cillement /sij.mɑ̃/

  1. Sự nháy mắt.

Tham khảo

[sửa]