Bước tới nội dung

cinématographiquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.ne.ma.tɔ.ɡʁa.fik.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

cinématographiquement /si.ne.ma.tɔ.ɡʁa.fik.mɑ̃/

  1. Bằng điện ảnh.

Tham khảo

[sửa]