Bước tới nội dung

cinémomètre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cinémomètres
/si.ne.mɔ.mɛtʁ/
cinémomètres
/si.ne.mɔ.mɛtʁ/

cinémomètre

  1. Đồng hồ tốc độ, tốc độ kế.

Tham khảo

[sửa]