cinematically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɪ.nə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]cinematically /ˌsɪ.nə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/
- Xem cinema
Tham khảo
[sửa]- "cinematically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cinematically /ˌsɪ.nə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/