Bước tới nội dung

cinematically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɪ.nə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

cinematically /ˌsɪ.nə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

  1. Xem cinema

Tham khảo

[sửa]