cinema
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈsɪ.nə.mə] |
Danh từ[sửa]
cinema /ˈsɪ.nə.mə/
- Rạp xi nê, rạp chiếu bóng.
- The cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng.
- Nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)