Bước tới nội dung

cinema

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪ.nə.mə/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

cinema /ˈsɪ.nə.mə/

  1. Rạp xi , rạp chiếu bóng.
  2. The cinema điện ảnh, xi , phim chiếu bóng.
  3. Nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh.

Tham khảo

[sửa]