circa
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ viết tắt[sửa]
circa giới từ, (thường) c. /ˈsɜː.kə/
- Vào khoảng.
- circa 1902 — vào khoảng năm 1902
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)