circa
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Mượn từ tiếng Latinh circa.
Cách phát âm[sửa]
Giới từ[sửa]
circa
- Vào khoảng, khoảng chừng (thường liên quan đến thời gian).
- Circa 1902.
- Vào khoảng năm 1902.
Từ đảo chữ[sửa]
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "circa". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)