khoảng chừng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwa̰ːŋ˧˩˧ ʨɨ̤ŋ˨˩ | kʰwaːŋ˧˩˨ ʨɨŋ˧˧ | kʰwaːŋ˨˩˦ ʨɨŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwaŋ˧˩ ʨɨŋ˧˧ | xwa̰ʔŋ˧˩ ʨɨŋ˧˧ |
Phó từ
[sửa]khoảng chừng
- Ước độ.
- Khoảng chừng ba cây số.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "khoảng chừng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)