Bước tới nội dung

khoảng chừng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwa̰ːŋ˧˩˧ ʨɨ̤ŋ˨˩kʰwaːŋ˧˩˨ ʨɨŋ˧˧kʰwaːŋ˨˩˦ ʨɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwaŋ˧˩ ʨɨŋ˧˧xwa̰ʔŋ˧˩ ʨɨŋ˧˧

Phó từ

[sửa]

khoảng chừng

  1. Ước độ.
    Khoảng chừng ba cây số.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]