Bước tới nội dung

circuity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɜː.ˈkjuː.ə.ti/

Danh từ

[sửa]

circuity /ˌsɜː.ˈkjuː.ə.ti/

  1. Xem circuitous

Tham khảo

[sửa]