Bước tới nội dung

circulating memory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜː.kjə.ˌleɪ.tiɳ ˈmɛm.ri/

Danh từ

[sửa]

circulating memory /ˈsɜː.kjə.ˌleɪ.tiɳ ˈmɛm.ri/

  1. (Tech) Bộ nhớ xoay tròn.

Tham khảo

[sửa]