circumciser
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɜː.kᵊm.ˌsɑɪ.zɜː/
Danh từ
[sửa]circumciser /ˈsɜː.kᵊm.ˌsɑɪ.zɜː/
- Xem circumcise
Tham khảo
[sửa]- "circumciser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
circumciser /ˈsɜː.kᵊm.ˌsɑɪ.zɜː/