circumference
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sər.ˈkəɱ.fɜːnts/
Hoa Kỳ | [sər.ˈkəɱ.fɜːnts] |
Danh từ
[sửa]circumference /sər.ˈkəɱ.fɜːnts/
Tham khảo
[sửa]- "circumference", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)